Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tê dại


engourdi; paralysé.
Xách nặng tê dại cả cánh tay
avoir le bras engourdi à force de porter un objet lourd à la main.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.